Gọi lại cho tôi Đặt lịch hẹn

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA SÀI GÒN B.H 2022

 

Cơ sở nha khoa xin cung cấp bảng giá chi tiết mới nhất các dịch vụ điều trị tại Nha Khoa Sài Gòn B.H áp dụng cho 3 chi nhánh Hố Nai và Biên Hòa:

+ Hố Nai: 439 Quốc Lộ 1A,KP 9, P. Tân Biên, Biên Hòa, ĐN.

+ Biên Hòa: 8B Nguyễn Ái Quốc, KP 6, P. Tân Tiến, BH, ĐN.

+ Tam Hiệp: 69/1, Phạm Văn Thuận, Bình Đa, Biên Hòa, Đồng Nai.

* Lưu Ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách sẽ được bác sĩ tư vấn trực tiếp trước khi tiến hành điều trị. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ: 1900 2102 để được tư vấn.

BẢNG GIÁ NHA KHOA
Chụp film quanh chóp Film 20,000
Chụp phim Panorex PHIM 120,000
Chụp phim Cephalo PHIM 120,000
Lấy dấu tham khảo 2 HÀM 50,000
Răng tạm cố định RĂNG 150,000
Răng tạm tháo lắp RĂNG 250,000
Chụp phim Cone Bean C.T PHIM 300,000
Dịch vụ gây mê phẫu thuật CASE 7,500,000
Phục hình tạm trên implant (Nhựa hoặc Composite) CÁI 900,000

NHA CHU
Cạo vôi, đánh bóng 1 lần TH 250,000
Cạo vôi, đánh bóng 2 lần TH 350,000
Nạo túi, điều trị nha chu viêm đơn giản TH 500,000
Nạo túi, điều trị nha chu viêm phức tạp TH 1,200,000
Phẩu thuật nha chu 1 hàm TH 15,000,000
Phẩu thuật nha chu 2 hàm TH 25,000,000
Phẩu thuật nha chu tạo hình nướu dưới 4 răng TH 6,000,000
Cạo vôi định kỳ 2 HÀM 150,000
Tạo hình nướu, điều chỉnh xương ổ RĂNG 1,200,000
Ghép nướu-mô liên kết mức 1 CASE 4,000,000
Ghép nướu-mô liên kết mức 2 CASE 8,000,000
Ghép nướu-mô liên kết mức 3 CASE 12,000,000
Phẩu thuật làm dài thân răng ( không chỉnh xương) HÀM 6,000,000
Phẩu thuật làm dài thân răng ( Có chỉnh xương) HÀM 12,000,000

NHỔ RĂNG TIỂU PHẨU
Phẫu thuật nang quanh chóp phức tạp Răng 15,000,000
Rạch abces Răng 300,000
Răng 8 ngầm Răng 2,500,000
Răng 1 chân, chân răng đơn giản, răng nha chu… Răng 300,000
Răng cối, răng dư Răng 500,000
Răng khôn (R8) mọc thẳng. Răng nhổ khó Răng 800,000
Răng khôn lệch, khó, Răng mọc kẹt Răng 1,500,000
Răng ngầm, khó, phức tạp Răng 5,000,000
Cắt chóp răng cửa Răng 3,000,000
Cắt chóp răng cối nhỏ Răng 5,000,000
Cắt chóp răng cối lớn Răng 8,500,000
Phẫu thuật nang chân răng đơn Răng 5,000,000
Gắp mảnh răng vỡ RĂNG 300,000
Cắt nướu làm dài thân răng RĂNG 500,000
Điều chỉnh xương ổ (răng cửa ) RĂNG 3,000,000
Điều chỉnh xương ổ (răng cối) RĂNG 5,000,000
Cố định 1 răng riêng lẻ RĂNG 1,000,000
Cố định bán hàm HÀM 3,000,000
Cố định toàn hàm HÀM 5,000,000
Xử lý ổ răng sau nhổ RĂNG 800,000
Cắt nướu triển dưỡng RĂNG 500,000
Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm trên) RĂNG 8,500,000
Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm trên) RĂNG 15,000,000
Răng ngầm dưới xương vùng răng cửa (hàm dưới) RĂNG 12,000,000
Răng ngầm dưới xương vùng răng cối (hàm dưới) RĂNG 20,000,000
Phẫu thuật răng 8 ngầm (HT) RĂNG 8,500,000
Phẫu thuật răng 8 ngầm (HD) RĂNG 7,500,000
Tiểu phẫu răng khó độ I RĂNG 2,500,000
Tiểu phẫu răng khó độ II RĂNG 5,000,000
Tiểu phẫu răng khó độ III RĂNG 7,500,000
Tiểu phẫu răng khó độ IV RĂNG 12,000,000

TRÁM RĂNG
Trám Co Xoang I đơn, nhỏ Xoang 150,000
Đắp mặt Răng 600,000
Đắp kẽ Kẽ 800,000
Đóng chốt, trám (Case nội nha kg bọc mão) Răng 350,000
Che tủy, trám lót Xoang 100,000
Chốt sợi ( tái tạo cùi, không kim loại) Răng 900,000
Chốt Unimetric tái tạo cùi răng 1 chân Răng 350,000
Trám tạm Eugenate, Cavite theo dõi… Răng 250,000
Đính kim cương lên răng (đá khách tự mua) Răng 400,000
Trám sứ mẻ RĂNG 450,000
Tháo miếng trám cũ – Che tủy RĂNG 150,000
Trám xoang V RĂNG 350,000
Trám Co. xoang loại II RĂNG 350,000
Trám xoang loại I. RĂNG 300,000
Trám xoang loại III RĂNG 350,000
Trám xoang loại IV RĂNG 450,000
Trám Glassionomer(GIC.) RĂNG 500,000
Chốt sợi tái tạo cùi răng cối lớn RĂNG 1,500,000
Chốt Unimetric tái tạo cùi răng cối lớn RĂNG 450,000
Trám Composite xoang loại VI(cạnh cắn, múi răng…) RĂNG 300,000
Trám bằng Amalgame RĂNG 1,500,000

NỘI NHA
Nội nha răng cửa Răng 800,000
Nội nha răng cửa (nhiểm trùng, tủy viêm, nội nha lại) Răng 1,000,000
Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ Răng 900,000
Nội nha răng nanh và răng cối nhỏ (nhiểm trùng, tủy viêm, nội nha
lại)
Răng 1,200,000
Nội nha răng cối lớn RĂNG 1,500,000
Nội nha răng cối lớn (nhiểm trùng, tủy viêm, nội nha lại) RĂNG 1,800,000
Nội nha răng khôn(răng số 8) RĂNG 1,800,000
Nội nha răng khôn (nhiễm trùng, tủy viêm, nội nha lại,…) RĂNG 2,500,000
Phụ thu nội nha lại RĂNG 1,200,000
Phụ thu nội nha kéo dài RĂNG 1,500,000

PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Nền nhựa cứng Cái 500,000
Nền nhựa mềm (Biosoft) Cái 2,500,000
Khung tiêu chuẩn Vital Cái 2,500,000
Khung Titan cao cấp Cái 3,500,000
Móc đúc Cái 1,200,000
Răng Việt nam Răng 300,000
Răng Justi, Vita, Cosmo… Răng 450,000
Răng composite Răng 600,000
Răng sứ tháo lắp (làm sẵn) Răng 1,200,000
Mắc cái đơn(Key đơn) Cái 1,200,000
Mắc cài bi Cái 1,500,000
Mắc cái đôi (Key đôi) Cái 2,500,000
Khung liên kết (bán cố định Titanium) Cái 3,500,000
Đệm hàm cứng bán hàm, vá hàm Lần 500,000
Đệm hàm cứng (toàn hàm) Lần 1,200,000
Đệm hàm mềm Lần 2,500,000
Phục hình tháo lắp toàn hàm Răng Composite Hàm 15,000,000
Răng tháo lắp tạm (Răng VN, Nền nhựa tự cứng) Răng 150,000
Lót lưới bán hàm Hàm 1,200,000
Lót lưới toàn hàm Hàm 1,500,000
Thay rol khung liên kết đơn Cái 400,000
Thay rol khung liên kết đôi Cái 600,000
Đệm hàm comfort 1 hàm 1 HÀM 15,000,000
Đệm hàm comfort 2 hàm CASE 30,000,000
Nền nhựa dẻo Biosoft, bán hàm 1 Hàm 1,500,000
Phục hình tháo lắp toàn hàm(răng composite) 15,000,000
Phục hình tháo lắp toàn hàm lưu giữ trên 2 Implant 21,000,000
Phục hình tháo lắp lưu giữ trên thanh Bar 25,000,000
Thay ron cho hàm lưu giữ trên implant, trên thanh Bar 1,200,000
Thanh Bar cadcam trên implant lưu hàm tháo lắp 55,000,000

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
Sứ B1(Hợp kim Cr-Co, Sứ Ceramco 3) Răng 1,800,000
Sứ Titanium Răng 2,500,000
Răng sứ full Zirconia(Cadcam) Răng 5,200,000
Sứ Paladium Răng 9,500,000
Răng sứ bán quý(Sườn Au 40% Pt 39%, Sứ Ceramco 3) Răng 12,000,000
Răng sứ quý kim(Sườn Au 74%, Pt 4%, sứ Ceramco 3) Răng 18,000,000
Mão Kim loại B1 (Cr-Co) Răng 1,500,000
Mão Kim loại Titanium Răng 3,000,000
Mão Kim loại Paladium Răng 16,000,000
Mão kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%) Răng 30,000,000
Mão Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%) Răng 45,000,000
Cùi giả Kim loại B1(Cr-Co) Cái 1,500,000
Cùi giả Kim loại Titanium Cái 2,500,000
Cùi giả Kim loại Paladium Cái 12,000,000
Cùi giả kim loại bán quý (Au 40%, Pt 39%) Cái 20,000,000
Cùi giả Kim loại quý (Au 74%, Pt 4%) Cái 35,000,000
Cùi giả Zirconia Cái 3,500,000
Cánh dán Titan đắp sứ Cái 1,800,000
Cánh dán Kim loại Cr-Co đắp sứ Cái 1,500,000
Cánh dán Kim loại Cr-Co Cái 1,200,000
Răng tạm (tính phí nếu khách kg tiếp tuc điều trị) Răng 100,000
Cắt mão, tháo chốt Răng 200,000
Sứ Lava+(3M) RĂNG 7,000,000
Mặt dán sứ Laminate RĂNG 9,300,000
VENEER IPS Emax press. RĂNG 6,500,000
Răng sứ Zirconia DD.Bio RĂNG 5,500,000
Inlay, Onlay, Mão 3/4 hợp kim Cr-Co RĂNG 1,500,000
Inlay, Onlay, Mão 3/4 hợp kim Titanium RĂNG 3,000,000
Inlay, Onlay, Mão 3/4 sứ IPS Emax press RĂNG 4,500,000
Cánh dán kim loại Titannium. CÁI 1,500,000
Cánh dán kim loại Ni-Cr. BỘ 800,000
Cánh dán kim loại Ni-Cr đắp sứ. CÁI 1,200,000
Cánh dán Zirconia. CÁI 3,500,000

 

CẤY GHÉP IMPLANT
Nong xương không kg ghép xương Case 3,000,000
Nong xương có ghép xương Case 6,500,000
Ghép xương GBR Case 7,000,000
Nâng xoang kín, ghép xương Đơn vị 12,000,000
Sứ Titanium trên Implant Đơn vị 4,200,000
Sứ paladium trên Implant Đơn vị 12,000,000
Sứ Full Zirconia trên Implant Đơn vị 5,800,000
Sứ Cameo (Au 40%, Pt 39%) trên Implant Đơn vị 15,000,000
Ghép Block Răng 15,500,000
Phẫu thuật cắt nướu, điều chỉnh xương ổ CÁI 3,000,000
Sứ Quý kim trên Implant Đơn vị 30,000,000
Nâng xoang hở (chưa tính vật liệu ghép) Vùng ghép 18,000,000
Xương Bio-Oss (Thụy Sỹ) Đơn vị 4,500,000
Màng MIS 4Bone Đơn vị 3,800,000
Implant Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland) Trụ 28,990,000
Implant SIC (made in Germany) Trụ 19,590,000
Abutment Straumann SL ACTIVE (made in Switzerland) RĂNG 8,590,000
Abutment Nobel ACTIVE (made in Switzerland) RĂNG 7,490,000
Abutment SIC (made in Germany) RĂNG 8,590,000
Abutment Dentium Superline (made in USA) RĂNG 4,990,000
Sứ B1 (Sườn Cr-Co, Sứ Ceramco 3) trên implant RĂNG 3,500,000
Sứ Lava+(3M) trên implant RĂNG 8,000,000
Implant NR lines(Korea) RĂNG 11,990,000
Customized abutment Ti RĂNG 2,500,000
Customized Abutment Zirconia RĂNG 3,500,000
Sứ Zirconia DD.Bio trên implant RĂNG 6,000,000
Implant C-Tech(Made in Italia) Trụ 14,990,000
Abutment C-Tech(made in Italia) Trụ 5,990,000
Phục hình bắt vít trên implant Trụ 2,500,000
HIOSSEN implant (made in USA) Trụ 12,590,000
HIOSSEN implant (Made in USA) Trụ 5,590,000
All-on-4 Korea implant(including a hybrid denture) 1 HÀM 146,250,000
All-on-4 Straumann(including a hybrid denture) 1 HÀM 225,000,000
All-on-5 Korea implant(Including a hybrid denture) 1 HÀM 164,250,000
All-on-5 Straumann(including a hybrid denture) 1 HÀM 254,250,000
All-on-6 Korea implant(including a hybrid denture) 1 HÀM 182,250,000
All-on-6 Straumann(including a hybrid denture) 1 HÀM 283,500,000
Khung BioHPP trên All on 4(5,6) 1 HÀM 40,000,000
Sứ Zirconia trên khung BioHPP RĂNG 5,500,000
Khung Cr-Co trên All on 4(5,6) 1 HÀM 25,000,000
Sứ B1(Ceramco 3, sườn Cr-Co) trên hàm All on 4(5,6) RĂNG 3,500,000
Implant NEODENT GM Helix (Thuỵ Sĩ) Trụ 14,990,000
Abutment NEODENT GM Helix Trụ 6,590,000
All-on-4 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 1 Hàm 189,000,000
All-on-5 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 1 Hàm 209,000,000
All-on-6 SIC implant, (inluding a hybrid denture) 1 Hàm 234,000,000
Implant ETK (Made in France) Trụ 14,990,000
Abutment ETK (Made in France) RĂNG 5,990,000
Nâng xoang kín CASE 9,000,000
Nâng xoang hở Độ 1 CASE 15,000,000
Nâng xoang hở Độ 2 CASE 22,500,000
Root-Membrane 7,500,000
Xương tự thân lấy từ góc hàm, màng không tiêu và tách cố định 25,000,000
Customised Abutment 1,500,000
Customised Abutment Zirconia 3,500,000
Hàm tạm cố định với răng nhưa VN ép trên khung kim loại./ Hàm tạm PMMA 15,000,000
Hàm cố định, răng Composite ép trên khung Cad-Cam 35,000,000
Khung sườn Co-Cr cadcam, đắp sứ trực tiếp (Răng sứ tính như phục hình các loại sứ trên implant) 55,000,000
Khung sườn Bio HPP sứ không kim loại 75,000,000
Khung Cr-Co Cadcam mảo sứ rời 65,000,000
Khung Biohpp răng Composite 75,000,000
Khung Biohpp bán hàm 20,000,000

TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng răng sậm màu, tẩy nhiều lần Case 5,000,000
Tẩy trắng răng nhiểm sắc Case 8,000,000
Tẩy trắng Răng chết tủy Răng 1,200,000
Tẩy trắng Brite Smile 2 HÀM 4,000,000
Tẩy trắng Polaoffice (35%) CASE 2,500,000
Tẩy trắng tại nhà. CASE 1,800,000
Thuốc tẩy Opalessen 15% TUBE 450,000
Ép máng tẩy trắng răng 2 hàm 2 HÀM 300,000
Thuốc tẩy Opalessen 10% 400,000

RĂNG TRẺ EM
Nhổ răng sữa, răng lung lay (Bôi tê, xịt tê) Răng 100,000
Sealant (Trám phòng ngừa) Răng 300,000
Cạo vôi, đánh bóng 2 hàm 150,000
Nhổ răng sữa (chích tê) RĂNG 250,000
Trám răng sữa (Bảo hành 03 tháng) 250,000
Nội nha (chữa tủy) răng sữa + trám 1,200,000

 

CHỈNH HÌNH RĂNG MẶT (NIỀNG RĂNG)
Mặt phẳng nghiêng TH 5,000,000
Trainer Cặp 5,000,000
Mắc cài kim loại tự gài TH 9,000,000
Chỉnh nha 2 hàm đơn giản, không nhổ răng TH 20,000,000
Invisalign Moderate (Level 2) TH 109,000,000
Invisalign Full (Level 1) TH 115,000,000
MINI VIT Vit 4,500,000
Cắt thắng môi bám thấp TH 1,200,000
Tháo khí cụ chỉnh nha (điều trị nơi khác) CÁI 5,000,000
Tháo khí cụ duy trì (điều trị nơi khác) CÁI 350,000
Chỉnh nha 2 hàm phức tạp 2 HÀM 40,000,000
Ép máng duy trì (Nhựa cứng, dày) BỘ 2,500,000
Ép máng chỉnh nha 2 HÀM 900,000
Mắc cài sứ BỘ 12,000,000
Invisalign Lite CASE 69,000,000
Invisalign Moderate (Level 1) CASE 95,000,000
Invisalign Full (Level 2) CASE 126,000,000
Invisalign Combine CASE 139,000,000
Chỉnh nha 2 hàm kéo dài CASE 45,000,000
Mắc cài sứ tự gài CASE 15,000,000
Chỉnh nha 2 hàm đơn giản 35,000,000
Gummy Smile ( Cười hở lợi) 16,000,000
Duy trì Wraparound/Hawley 1,500,000
Duy trì nhựa 040 (Essix) 750,000
Duy trì dán mặt lưỡi 500,000
Tháo mắc cài tạm + gắn lại (lý do cá nhân) 10,000,000
Máng nhai 4,500,000
Twin bloc 15,000,000
Nong hàm cố định/Tháo lắp 8,500,000
Khí cụ 2×4 6,000,000
Bộ giữ khoảng cách 3,000,000
Các khí cụ tháo lắp hỗ trợ chỉnh nha can thiệp khác 5,000,000
Duy trì Vivera 12,000,000
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi. 138,000,000

CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Cắt nướu, điều trị lợi trùm Lần 800,000
Cắt chỉ (điều trị ở nơi khác) TH 20,000
Gắn lại phục hình Đơn vị 400,000
Cắt cầu, mão Đơn vị 200,000
Tháo chốt Đơn vị 200,000
Thêm dịch vụ mới RĂNG 0
Abutment tạm Korea CÁI 1,500,000
Abutment tạm made by Tekka implant CÁI 2,500,000
Abutment tạm made by Straumann, Nobel… CÁI 2,950,000

* Lưu Ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách sẽ được bác sĩ tư vấn trực tiếp trước khi tiến hành điều trị. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ: 1900 2102 để được tư vấn.

Bản quyền thuộc https://nhakhoasaigonbh.com

Đến với Nha khoa Sài Gòn B.H, bạn không còn lo lắng về sức khỏe răng miệng và vẻ đẹp cho nụ cười. Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới: